Chào mừng các bạn đến với blog DatGerman

Nơi chia sẻ kiến thức học tiếng Đức và
trải nghiệm cuộc sống ở Đức và Châu Âu

Trennbare Verben - Động từ tách

Động từ tách trong tiếng Đức là gì? Hướng dẫn đầy đủ và dễ hiểu

Động từ tách là dạng động từ rất đặc biệt trong tiếng Đức, loại động từ này khác hoàn toàn với động từ ta thường gặp trong tiếng anh và tiếng viết hay ngôn ngữ khác. Như tên gọi của nó động “tách”, tức là động từ này được tách đôi ra 2 thành phần khác nhau.

Nghe tuy có vẻ trừu tượng nhưng nó không hề khó như bạn nghĩ. Ở bài viết này mình sẽ giải thích cho các bạn động từ tách trong tiếng Đức một cách dễ cực kì dễ hiểu theo cách của mình.

Mục tiêu bài viết:

  • Bài viết giới thiệu động từ tách (trennbare Verben) và động từ không tách được (untrennbare Verben).
  • Bài viết giúp các bạn nắm vững các cấu trúc câu trennbare Verben ở từng trường hợp khác nhau.
  • Sau khi học, các bạn phân biệt các động từ có Präfix (tiền tố) tách được (trennbar)không tách được (untrennbar) và những Präfix vừa tách được và không tách được có ví dụ minh hoạ cụ thể cho từng trường hợp.
  • Đính kèm theo bài viết là danh sách 101 động tách thông dụng A1-B1 có ảnh minh hoạ, ví dụ và dịch nghĩa do mình biện soan mà các bạn có thể tải về tham khảo.
  • Bài tập thực hành để vận dụng kiến thức đã học.

Định nghĩa động từ tách

Động từ tách là gì ?

Động từ tách là động từ gồm 2 thành phần chính: Präfix (Vorsilben – tiền tố) và Verb (động từ thường hay con gọi là động từ gốc).

Ví dụ:

Präfixe (tiền tố): ab-, an-, auf-, aus-, ein-, fern-, her-, mit-, statt-, teil-, um-, vor-, weg-, weiter-, zu-, zurecht-, zurück-, zusammen-, …

Verben (động từ gốc): kaufen, kommen, gehen, machen, …

Trennbare Verben

Cùng một động từ gốc nhưng đi với các Präfix khác nhau sẽ nó sẽ mang nghĩa khác nhau.

Ví dụ:

mitkommen (đi cùng) và ankommen (đến nơi),
aufmachen (mở ra) và zumachen (đóng lại),
anmachen(bật) và ausmachen (tắt), …

Trong tiếng Đức cũng có nhiều Präfix (tiến tố) sẽ không tách được.
Ta gọi chúng là động từ không thể tách (untrennbare Verben) vì chúng mang tiền tố không tách được.

trường hợp đặc biệt sẽ có những đồng từ có Präfix (tiền tố) vừa tách được và vừa không tách được nhưng chúng sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên loại từ này rất hiếm và ít gặp.

💡 Tóm lại: Động từ tách là động từ gồm: Präfix (tiến tố) có thể tách được + Verb (động từ gốc). Việc phân biệt được động từ tách và động từ không tách rất quan trọng. Để phân biệt được chúng ta cần biết được Präfix nào tách được và Präfix nào không tách được.

Cấu trúc câu động từ tách

Động từ tách trong câu bình thường

Từ bảng trên ta có thể nhận ra được động từ gốc (Verb) được đặt ở ví trí số 2tiền tố (Präfix) nằm ở cuối câu.

Động từ gốc được chia theo chủ ngữ.

Các bạn có thể tìm hiểu thêm tất cả các quy tắc chia động từ qua bài viết của mình theo đường dẫn sau đây:

Link đi tới bài viết: 👉 Chia động từ tiếng Đức (đầy đủ các dạng)

Động từ tách vẫn tuân thủ theo các cấu trúc câu thông thường:

Aussage (câu hỏi khẳng định):

Subjekt + Verb + (Objekt) + Rest + Präfix.

Der Zug kommt um 19:00 Uhr an. (ankommen: đến nơi)
(Tàu đến trạm lúc 19 giờ.)

Ja/Nein Fragen (câu hỏi đúng sai):

Verb + Subjekt + (Objekt) + Rest + Präfix?

Die Party fängt heute um 20:00 Uhr im ABC-Restaurant an?
(Bữa tiệc bắt đầu lúc 8 giờ tối hôm nay tại nhà hàng ABC?)

W-Fragen (Câu hỏi với từ để hỏi W):

W-Frage + Verb + Subjekt + Rest + Präfix?

Wann fängt der Deutschkurs für Kinder an?
(Khi nào khóa học tiếng Đức cho trẻ em bắt đầu?)

Động từ tách trong câu Modalverben – động từ khiếm khuyết (khuyết thiếu)

Đối với động từ khiếm khuyết hay khuyết thiếu (Modalverben): động từ tách trong câu này sẽ được để ở dạng nguyên mẫu ở cuối câu (không bị tách ra). Dạng nguyên mẫu của động tự tách: aufstehen, abmachen, anmachen,…

Các động từ khuyết thuyết (khiếm khuyết): möchten, müssen, sollen, können, wollen, dürfen.

Để hiểu rõ về động từ khiếm khuyết, bạn có thể xem bài viết này của mình theo đường dẫn phía dưới:

❱❱  Động từ khiếm khuyết (Modalverben)

Aussage (câu hỏi khẳng định):

Subjekt + Modalverb + (Objekt) + Rest + Präfix-Verb.

Die Kinder dürfen am Wochenende später aufstehen. (aufstehen: thức dậy)
(Trẻ em được phép thức dậy muộn hơn vào cuối tuần.)

Ja/Nein Fragen (câu hỏi đúng sai):
Modalverb + Subjekt + (Objekt) + Rest + Präfix-Verb?

Kannst du bitte die Tür zumachen? (zumachen: đóng lại)
(Bạn có thể vui lòng đóng cửa lại được không?)

W-Fragen (Câu hỏi với từ để hỏi W):
W-Frage + Modalverb + Subjekt + Rest + Präfix-Verb?

Wann kannst du mich anrufen? (anrufen: gọi điện thoại)
(Khi nào bạn có thể gọi điện thoại cho tôi ?)

Động từ tách (trennbare Verben) ở thì quá khứ

Ở thì quá khứ ta sẽ có động từ bất quy tắc và có quy tắc cho động từ tách, động từ không thể tách.

Để hiểu rõ về động từ tách ở thì quá khứ một cách đầy đủ và dễ hiểu, bạn có thể xem bài viết này của mình theo đường dẫn phía dưới:

❱❱  Thì quá khứ trong tiếng Đức (Perfekt – Präteritum) và sự khác khác biệt.

Aussage (câu hỏi khẳng định):

Subjekt + Hilfsverb + (Objekt) + Rest + Partizip – 2 (Partizip Perfekt).

Ich bin heute früh aufgestanden. (aufstehen: thức dậy)
(Sáng nay tôi đã dậy sớm.)

Ja/Nein Fragen (câu hỏi đúng sai):

Hilfsverb + Subjekt + (Objekt) + Rest + Partizip – 2 (Partizip Perfekt)?

Hast du die Tür zugemacht? (zumachen: đóng lại)
(Bạn đã đóng cửa chưa?)

W-Fragen (Câu hỏi với từ để hỏi W):

W-Frage + Hilfsverb + Subjekt + Rest + Partizip – 2 (Partizip Perfekt)??

Wann bist du nach Deutschland angekommen? (ankommen: đến)
(Bạn đã đến Đức khi nào?)

Cách phân biệt động từ tách (trennbare Verben)

Để biết được động từ tách (trennbare Verben) ta cần biết được những Präfix nào có thể tách được trong câu.

Trennbare Verben có Präfix tách được

Sau đây là Präfixe quan trọng luôn tách được:

ab-, an-, auf-, aus-, ein-, gegen-, hoch-, los-, mit-, nach-, vor-, weg-, weiter-, zurück-, da-, hin-, her-, raus-, rein-, rüber-, runter-, fern-, zu

Đối với những bạn mới bắt đầu học tiếng Đức các bạn có thể học các Präfix trên. Chúng là những Präfix cơ bản thường gặp nhất ở trình độ A1. Ngoài ra còn có các Präfixe khác có thế tách được.

Nhóm Präfixe khác (ít gặp) luôn tách được:

auseinander-, bei-, empor-, entgegen-, entlang-, entzwei-, fest-, fort-, gegenüber-, heim-, hinterher-, nieder-, zurecht-, zusammen-

Mẹo: Đối với những bài đọc có câu dài, ta phải đọc hết cả câu hoặc quan sát cuối câu có thành phần Präfix hay không để xác định được động từ đó cách có phải là động từ tách (trennbare Verben). Ví Präfix khác nhau sẽ làm thay đổi nghĩa của câu.

Để tra nghĩa của các động từ tách, cần bạn cần tra từ nguyên mẫu của nó theo ví du: aufstehen, ausgehen, eingehen, … Chúng là các dạng nguyên mẫu.

Ví dụ động từ tách (trennbare Verben) có Präfix luôn tách được

anmachen (bật lên):

Ich mache meinen Computer an.
(Tôi bật máy tính của mình.)

ausmachen (tắt):    

Er macht das Licht aus.
(Anh ấy tắt đèn.)

aufmachen (mở ra):

Du machst das Fenster auf.
(Bạn đang mở cửa sổ.)

zumachen (đóng lại):      

Wir machen zusammen die Tür zu.
(Chúng ta đóng cửa cùng nhau.)

Một số động từ tách được

Trennbare Verben
Động từ tách
Beispiele
Ví dụ
abholen
(đón ai đó)
Ich hole meine Kinder ab.
(Tôi đón những đứa con của mình.)
anmachen
(bật lên)
Ich mache meinen Computer an.
(Tôi bật máy tính của mình.)
ausmachen
(tắt)
Er macht das Licht aus.
(Anh ấy tắt đèn.)
aufstehen
(thức dậy)
Er steht am Sonntag um 5 Uhr auf.
(Anh ấy thức dậy lúc 5 giờ sáng ngày chủ nhật.)
anfangen
(bắt đầu)
Der Kurs fängt jetzt an.
(Khoá học bắt đầu ngay bây giờ.)
ausgehen
(đi ra ngoài chơi)
Ich gehe mit meinem Freund aus.
(Tôi đi ra ngoài chơi với bạn.)
abfahren
(khởi hành)
Der Zug fährt um 9:00 Uhr ab.
(Tàu khởi hành lúc 9:00 giờ.)
anrufen
(gọi điện thoại)
Er ruft mich an.
(Anh ấy gọi điện thoại cho tôi.)
ankommen
(đến nơi (xe, máy bay…))
Die S-Bahn kommt gleich an.
(Tàu S-Bahn sắp đến.)
aussteigen
(xuống tàu, xe, …)
Ich steige an der nächsten Stelle aus.
(Tôi sẽ xuống tàu ở trạm tiếp theo.)
einkaufen
(mua sắm)
Er geht am Wochenende mit mir ein.
(Anh ấy đi mua sắm với tôi vào cuối tuần.)
einsteigen
(lên tàu, xe, …)
Er steigt jetzt in den Zug ein.
(Bây giờ, anh ấy lên tàu.)
fernsehen
(xem ti vi)
Wir sehen am Abend fern.
(Chúng tôi xem Tivi vào buổi tối.)
mitkommen
(đi cùng)
Wir gehen jetzt ins Kino. Kommst du mit?
(Bây giờ, chúng tôi đi xem phim. Bạn có đi cùng không?)
zurückkehren
(trở về)
Nach einem langen Urlaub kehre ich immer gerne in meine Heimat zurück.
(Sau một kỳ nghỉ dài, tôi luôn vui mừng trở lại quê nhà của mình.)
Bảng động từ có thể tách được

Ngoài ra các bạn có thể tham khảo danh sách 101 động từ tách có dịch nghĩa và ví dụ cụ thể theo đường dẫn sách đây:

👉 Tài liệu tổng hợp 101 động từ tách thông dụng nhất có ảnh minh hoạ, ví dụ và dịch nghĩa

Dong tu tach Cover FINAL Bia sach

Trọng âm của động từ tách có Präfix luôn tách được

Với những động từ tách (trennbare Verben) có Präfix luôn luôn tách thì trọng âm sẽ rơi vào Präfix. Điều đó có nghĩa là ta phải nhấn âm vào Präfix.

Die Straßenbahn fährt sofort áb.
(Xe điện sẽ khởi hành ngay lập tức).

Sie steigt gleich in den Zug éin.
(Cô ấy lên tàu liền).

Động từ không tách được và cách nhận biết

Động từ không tách được là động từ chứa các Präfix không thể tách ra. Ta sẽ xem nó như một động từ bình thường.

Präfix không tách được

Sau đây là các gốc Präfixe luôn KHÔNG tách được:

be-, emp-, ent-, er-, ge-, hinter-, miss-, ver-, zer

Nhóm Präfix khác (ít gặp) luôn KHÔNG tách được:

miss-, fehl-, a-, de(s)-, dis-, ge-, im-, in-, non-, re-, un-

Khi động từ đi với các Präfix không tách được này, chúng ta giữ nguyên Präfixchỉ chia động từ cho động từ gốc. Tuy nhiên, nếu động từ gốc bất quy tắc ở thì hiện tại (Präsens) ta phải theo dạng bất quy tắc đó.

Ví dụ:

bekommen (nhận) – Präfix là gốc be- thuộc dạng Präfix luôn không tách được nên ta chỉ chia động từ ở phần gốc động từ kommen trong từ bekommen.

Er bekommt bald meinen Brief.
(Anh ấy nhận được thư của tôi sớm.)

empfehlen (đề xuất) – Präfix là gốc emp-Präfix luôn không tách được. Do đó, ta chỉ cần chia động từ fehlen trong từ empfehlen. Fehlen thuộc dạng động từ bất quy tắc ở thì hiện tại (Präsens), ở thì hiện tại fehlen → fiehlt (ngôi er số ít),

Er empfiehlt mir das Buch.
(Anh ấy giới thiệu tôi quyển sách đó)

Trọng âm của động từ có Präfix không tách được

Với những động từ tách (trennbare Verben) có Präfix luôn không tách được thì trọng âm sẽ rơi vào động từ gốc (Verb). Điều đó có nghĩa là ta phải nhấn âm vào động từ gốc Verb.

verkaufen: bán

Er verkáuft sein Auto.
(Anh ấy đang bán chiếc xe ô tô của anh ấy.)

bezahlen: thanh toán, trả tiền.

Sie bezáhlt den Kuchen.
(Cô ấy trả tiền cho chiếc bánh bông lan.)

Một số động từ không tách được

Untrennbare Verben
Động từ tách
Beispiele
Ví dụ
bezahlen
thanh toán, trả tiền
Er bezahlt seine Rechnung.
(Anh ấy thanh toán hoá đơn của của anh ấy.)
erhalten
nhận được
Nach der Prüfung erhalten ich mein Zeugnis.
(Sau bài kiểm tra, tôi nhận được bằng của mình.)
entfernen
loại bỏ
Sie entfernen die alten Teppiche aus dem Wohnzimmer
(Họ loại bỏ những chiếc thảm cũ khỏi phòng khách.)
beenden
làm xong, kết thức, ngừng, hoàn thành
Nach dem Essen beende ich meine Mahlzeit mit einem Nachtisch. (Sau bữa ăn, tôi kết thúc bữa ăn của mình với một món tráng miệng.)
bekommen
nhận được
Ich bekomme bald einen Brief.
(Tôi sẽ sớm nhận được một lá thư.)
missverstehen
hiểu lầm, hiểu nhầm
Manchmal missverstehen wir uns, weil wir unterschiedliche Meinungen haben.
(Đôi khi chúng ta hiểu lầm nhau vì chúng ta có quan điểm khác nhau.)
verändern
thay đổi, biển đổi, sửa đổi
Nach dem Umzug verändere ich komplett mein Wohnzimmer.
(Sau khi chuyển nhà, tôi thay đổi hoàn toàn phòng khách của mình.)
zerstören
phá huỷ, phá sập, tàn phá
Der Sturm zerstört das Dach.
(Cơn bão đang phá hủy mái nhà.)
hinterlassen
để lại, bỏ lại
Er hinterlässt immer einen ordentlichen Arbeitsplatz, wenn er nach Hause geht.
(Anh ấy luôn để lại một nơi làm việc gọn gàng khi anh ấy về nhà.)
Bảng một số động từ không tách được

Động từ có Präfix vừa tách được và vừa không tách được

Động từ vừa tách được và vừa không tách được là những động từ có Präfix vừa tách được vừa không tách được. Nghĩa của chúng vì vậy mà khác nhau.

trennbare und untrennbare Verben

Các Präfix vừa tách được vừa không tách được (trennbare und untrennbare Verben)

Präfix vừa tách được và vừa không tách được:

durch-, über-, um-, unter-, wieder-, wider-

Sau những Präfix này, các bạn nên cẩn thận, vì nghĩa sẽ thay đổi với những Präfix khác nhau và vị trí của Präfix (Präfix tách được hay không tách được).

PräfixeTách đượcKhông tách được
durch-Der Faden reißt durch.
(Sợi chỉ bị đứt.)
Die Polizei durchsucht das Auto
(Cảnh sát khám xét chiếc xe.)
über-Ich setze dich ans Ufer über.
(Tôi lái đò đưa bạn sang bờ sông bên kia).
Wir übersetzen Deutsch.
(Chúng tôi dịch thuật tiếng Đức)
um-Für die Aufgaben X-Y=3-2X stellst du zuerst nach x um. (Cho bài toàn này, trước tiên bạn chuyển về X=…)Die Polizisten umstellen das Haus. (Cảnh sát đang bao vây căn nhà)
Ví dụ động từ có Präfix vừa tách được vừa không tách được.

Trọng âm

Với những động từ tách (trennbare Verben) có Präfix luôn tách thì trọng âm sẽ rơi vào Präfix. Điều đó có nghĩa là ta phải nhấn âm vào Präfix.

Với những Präfix luôn không tách được thì trọng âm sẽ rơi vào động từ gốc (Verb). Điều đó có nghĩa là ta phải nhấn âm vào động từ gốc Verb.

Bài tập thực hành

Bài tập

Câu 1: Viết lại các câu sau đây:

  1. Ich/Lebensmittel/einkaufen
  2. Er/um 7 Uhr/aufstehen.
  3. Sie/sich warm/anziehen. (sich anziehen)
  4. Wir/ am Wochenende/ ausgehen.
  5. Die Kinder/ schnell/ einschlafen.
  6. Du/ bitte /einen Kuchen/ mitbringen?
  7. Ich/ dir meine Familie/vorstellen/möchte.
  8. Letzte Woche/ er/ in seine neue Wohnung/ umziehen
  9. Du/ins Kino/ mitkommen?

Câu 2: Hoàn thành các câu sau đây:

  1. Der Deutschkurs _______um 10 Uhr _____. (beginnen)
  2. Mein Kind _______ die Halle _____. (betreten)
  3. Alle _______ ihm aufmerksam _____. (zuhören)
  4. Manche Studenten _____ nicht alle „trennbare Verben“ _____. (erkennen)
  5. Wir_______gleich mit der Prüfung_____. (anfangen)

Đáp án

Câu 1:

  1. Ich kaufe Lebensmittel ein. (Tôi đi mua sắm thực phẩm.)
  2. Er steht um 7 Uhr auf. (Anh ấy đứng dậy lúc 7 giờ.)
  3. Sie zieht sich warm an. (Cô ấy mặc ấm.)
  4. Wir gehen am Wochenende aus. (Chúng tôi đi chơi vào cuối tuần.)
  5. Die Kinder schlafen schnell ein. (Các em bé nhanh chóng ngủ thiếp đi.)
  6. Bringst du bitte einen Kuchen mit? (Bạn mang theo một cái bánh nhé?)
  7. Ich möchte dir meine Familie vorstellen. (Tôi muốn giới thiệu gia đình của mình cho bạn.)
  8. Letzte Woche ist er in seine neue Wohnung umgezogen. (Tuần trước, anh ấy đã chuyển đến căn hộ mới của mình.)
  9. Kommst du ins Kino mit? (Bạn đi cùng vào rạp chiếu phim không?)

Câu 2:

  1. Der Deutschkurs beginnt um 10 Uhr.
  2. Mein Kind betritt die Halle.
  3. Alle hören ihm aufmerksam zu.
  4. Manche Studenten erkennen nicht alle „trennbare Verben“.
  5. Wir fangen gleich mit der Prüfung an.

Tổng kết

Động từ tách trong tiếng Đức gồm 3 loại chính: Động từ có Präfix tách được, không tách được, vừa tách được và vừa không tách được. Ứng với mỗi loại đó sẽ có gốc Präfix khác nhau mà ta cần nhớ.

Đối với động từ tách (trennbare Verben) thì Präfix sẽ đặt ở cuối câu và động từ gốc sẽ chia theo ngôi tương ứng với chủ ngữ.
Ở trường hợp Modalverben thì động từ sẽ để nguyên mẫu ở cuối câu.
Với thì Perfekt thì động từ tách đặt ở cuối và bị phân chia bởi chữ Präfix-ge-Verben im Perfekt.

Cảm ơn các bạn đã đọc bài. Chia sẻ bài viết lên:
Thuan Dat Duong
Thuan Dat Duong

Chào mọi người, mình là Dương Thuận Đạt, hiện đang sống và làm việc tại Đức. Blog DatGerman được lập ra với mong muốn chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm học ngôn ngữ, thi cử và trải nghiệm cá nhân của mình đến với các bạn có mong muốn đến Đức du học và làm việc.

Hy vọng các bạn thấy nội dung này hữu ích trong quá trình học tập.
Chúc các bạn luôn học tập tốt.

"Hành trình vạn dặm luôn bắt đầu từ những bước chân đầu tiên."

Mục lục