Chào mừng các bạn đến với blog DatGerman
Nơi chia sẻ kiến thức học tiếng Đức vàtrải nghiệm cuộc sống ở Đức và Châu Âu
Bài viết chuyên mục về từ vựng gia đình bao gồm hình ảnh, tài liệu (có thể tải về) và danh sách từ vựng qua đó các bạn dễ dàng học, tiếp thu từ vựng tiếng Đức nhanh chóng.
👉 Từ vựng gia đình – Meine Familie
Meine Familie, -n: gia đình của tôi
Der Großvater (der Opa), die Großväter (die Opas): ông.
Die Großmutter (die Oma), die Großmütter (die Omas): bà.
Die Großeltern (Plural): ông bà.
Der Vater, die Väter: ba.
Die Mutter, die Mütter: mẹ.
Die Eltern: ba mẹ.
Der Onkel, die Onkel: chú, cậu, dượng, bác.
Die Tante, die Tanten: dì, bác, thím, mợ.
Der Bruder, die Brüder: anh trai, em trai.
Die Geschwister: anh chị em.
Die Schwester, die Schwestern: chị gái.
Der Schwager, die Schwäger: anh rể, em rể.
Die Schwägerin, die Schwägerinnen: chị dâu, em dâu, chị chồng, em gái chồng.
Die Cousine, die Cousinen: chị họ/em họ nữ.
Der Cousin, die Cousins: anh em họ nam.
Der Enkel, die Enkel: Cháu trai (ông ba (nội/ngoại) gọi cháu trai của con gái/trai mình).
Die Enkelin, die Enkelinnen: Cháu gái (ông ba (nội/ngoại) gọi cháu gái của con gái/trai mình).
Die Nichte, die Nichten (số nhiều): Cháu gái (con của anh hoặc của chị).
Der Neffe, die Neffen (số nhiều): Cháu trai (con của anh hoặc của chị).
Das Kind, die Kinder: trẻ con.
Das Baby, die Babys: em bé.
Der Sohn, die Söhne: con trai.
Die Tochter, die Töchter: con gái.
Der Mann, die Männer (Der Ehemann, die Ehemänner): Chồng
Die Frau, die Frauen (die Ehefrau, die Ehefrauen): Vợ.
Die Ehepartner: Cặp vợ/chồng.
Die Schwiegereltern (bố mẹ chồng/bố mẹ nàng) (parents-in-law)
Der Schwiegervater, die Schwiegerväter: bố chồng (father-in-law)
Die Schwiegermutter, die Schwiegermütter: mẹ chồng (mother-in-law)
Bài viết trên là một trong các chuỗi bài viết về chuyên mục từ vựng của mình, hãy follow mình để nhận thêm nhiều tài liệu học tập hữu ích.