Chào mừng các bạn đến với blog DatGerman

Nơi chia sẻ kiến thức học tiếng Đức và
trải nghiệm cuộc sống ở Đức và Châu Âu

Tổng hợp 95 từ vựng thi B1 theo ảnh chủ đề Umwelt

Chủ đề “Umwelt” là một trong chủ đề quan trọng, nó thường xuyên xuất hiện trong các đề thi tiếng Đức từ trình độ B1 đến C1. Trong bài viết này của mình, mình sẽ tổng hợp 95 từ vựng quan trọng theo ảnh thường xuyên xuất hiện trong bài thi về chủ đề môi trường và bào về môi trường.

Chủ đề môi trường sẽ bao gồm nhiều chủ đề nhỏ như:

Các bạn có thể chọn các đường dẫn trên để đi đến các bài viết liên quan khác. Link và từ vựng trong các bài viết sẽ được cập nhật thường xuyên.

Tong hop tu vung thi B1 chu de Umwelt

Tổng hợp từ vựng về chủ đề Umwelt und Umweltschutz

Danh sách danh từ về chủ đề Umwelt

Umwelt 2
Umwelt 3
Umwelt 4
Umwelt 5
Umwelt 6
 Từ vựng tiếng ĐứcNghĩa tiếng việt
 1.Die UmweltMôi trường
 2.Die NaturThiên nhiên, tự nhiên
 3.Das Tier, -eĐộng vật
 4.Das WetterThời tiết
 5.Das KlimaKhí hậu
 6.Der UmweltschutzBảo vệ môi trường
 7.Die VerschmutzungSự ô nhiễm
 8.Der MüllRác thải
 9.Der AbfallChất thải
10. Die Mülltonne, -nThùng rác
 11.Das RecyclingSự tái chế
 12.Die Verpackung, -enVỏ hộp, bao bì
 13.Die Entsorgung, -enSự xử lý chất thải
 14.Die LuftKhông khí
 15.Die ErdeĐất
 16.Das WasserNước
 17.Die ErwärmungSự nóng lên
 18.Das Abgas, -eKhí thải
 19.Das GiftChất độc
 20.Die EnergieNăng lượng
 21.Der SchadenSự tổn hại, tàn phá
 22.Der StromĐiện
 23.Das PlastikNhựa
 24.Das PapierGiấy
 25.Die SonnenenergieNăng lượng mặt trời
 26.Die WindenergieNăng lượng gió
 27.Die erneuerbare EnergieNăng lượng tái tạo
 28.Der ÖkostromĐiện xanh
 29.Die LandschaftPhong cảnh
 30.Das KraftwerkNhà mày điện
 31.Der KlimawandelBiển đổi khí hậu
 32.Die globale ErwärmungSử nóng lên toàn cầu
 33.Die AbholzungNạn phá rừng
 34.Die MülltrennungPhân loại rác
 35.Der TreibhauseffektHiệu ứng nhà kính
 36.Die NachhaltigkeitSự bện vững
 37.Die ZerstörungSự tàn phá, phá huỷ
 38.Das AtomkraftwerkNhà mày điện hạt nhân
 39.Der RauchKhói
 40.Die AtmosphäreKhí quyển
 41.Die EisschmelzeSự tan băng
 42.Die LandwirtschaftNông nghiệp
 43.Die KreislaufwirtschaftKinh tế tuần hoàn
 44.Die WirtschaftKinh tế
 45.Die MassentierhaltungChăn nuôi hàng loạt, Chăn nuôi thâm canh
 46.Das Bioprodukt, -eSản phẩm hữu cơ
 47.Die Umweltbelastunggánh nặng môi trường, môi trường bị ảnh hưởng
 48.Die VerschwendungSự lãng phí
 49.Das AbwasserNước thải
 50.Der Schadstoff, -eChất gây ô nhiễm

Động từ thông dụng trong chủ đề Umwelt

Umwelt 7
Umwelt 8
Umwelt 9
 Từ vựng tiếng ĐứcNghĩa tiếng việt
 1.trenenPhân loại
 2.recycelnTái chế
 3.verschmutzenGây ô nhiễm
 4.erzeugenSản xuất
 5.produzierenSản xuất
 6.benutzenSử dụng
 7.verwendenSử dụng
 8.wiederverwertenTái sử dụng
 9.Müll sammelnThu nhặt rác
 10.Energie sparenTiết kiệm điện
 11.Bioprodukte verbrauchenTiêu thụ sản phẩm hữu cơ
 12.Bäume pflanzenTrồng cây
 13.schadenLàm tổn hại
 14.schädigenGây tổn hại
 15.Die Ozonschicht zerstörenPhả huỷ tầng ozon
 16.warnenCảnh báo, báo động
 17.bedrohenĐe doạ
 18.schützenBảo vệ
 19.Müll/ Abfall entsorgenXử lý rác thải/ chất thải
 20.Müll/ Abfall behandelnXử lý rác thải/ chất thải
 21.verschwendenLãng phí
 22.vergiftenGây độc hại
 23.reduzierenGiảm
 24.beeinflussenảnh hưởng
 25.sortierenSắp xếp theo loại
 26.vermeidenTránh xa, tránh né
 27.verändernThay đổi
 28.entfernenLoại bỏ
 29.verursachenGây ra

Tính từ và trạng từ về chủ đề Umwelt

Umweltschutz 10
Umwelt 11
 Từ vựng tiếng ĐứcNghĩa tiếng việt
 1.umweltfreundlichThân thiện môi trường
 2.umweltschonendThân thiện môi trường
 3.umweltschädlichCó hại môi trường
 4.umweltschädigendCó hại môi trường
 5.sparsamTiết kiệm
 6.schädlichCảnh bảo, báo động
 7.zerstörerischBị phá huỷ
 8.giftigĐộc hại
 9.umweltbewusst seinCó ý thức về môi trường
 10.schmutzig seinDơ bẩn, ô nhiễm
 11.bedrohlichBị đe doạ
 12.gefährlichNguy hiểm
 13.umweltschädigendCó hại môi trường
 14.gesundheitsschädigendCó hại sức khoẻ
 15.nachhaltigBền vững
 16.wiederverwertbarCó thể tái sử dụng

Link tải ảnh

Mình để link ở đây và thường xuyên cập nhật thêm nhiều từ vựng mới. Các bạn có thể click vô dòng chữ bên dưới để tải về học:

👉Link tải ảnh từ vựng chủ đề Umwelt und Umweltschutz

Cảm ơn các bạn đã đọc bài. Chia sẻ bài viết lên:
Thuan Dat Duong
Thuan Dat Duong

Chào mọi người, mình là Dương Thuận Đạt, hiện đang sống và làm việc tại Đức. Blog DatGerman được lập ra với mong muốn chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm học ngôn ngữ, thi cử và trải nghiệm cá nhân của mình đến với các bạn có mong muốn đến Đức du học và làm việc.

Hy vọng các bạn thấy nội dung này hữu ích trong quá trình học tập.
Chúc các bạn luôn học tập tốt.

"Hành trình vạn dặm luôn bắt đầu từ những bước chân đầu tiên."

Mục lục