Chào mừng các bạn đến với blog DatGerman

Nơi chia sẻ kiến thức học tiếng Đức và
trải nghiệm cuộc sống ở Đức và Châu Âu

Tổng hợp từ vựng chủ đề Klima Wetter

Tổng hợp 112 từ vựng quan trọng Klima Wetter theo ảnh cho kì thi B1 tiếng Đức

Dưới đây là phần tiếp theo của loạt bài viết “Tổng hợp 95 từ vựng thi B1 theo ảnh chủ đề Umwelt”.

Link bài viết “Tổng hợp 95 từ vựng thi B1 theo ảnh chủ đề Umwelt”: https://datgerman.vn/hoc-tieng-duc/tong-hop-tu-vung-thi-b1-chu-de-umwelt/.

Trong bài viết này, mình chia sẻ với các bạn từ vựng về chủ đề “Thời tiết và khí hậu” (Klima Wetter) – A1-B1 tiếng Đức. Đây cũng là một chủ đề quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong các kì thi B1 tiếng Đức, đặc biệt ở bài thi kỹ năng nghe, đọc và viết.

Qua bài viết, các bạn có thể mở rộng vốn từ quan trọng nhất về chủ đề Klima Wetter qua các hình ảnh vui tươi. Mình cũng cung cấp thêm link tải hình ảnh từ vựng. Qua đó các bạn có thể tải về và học thuộc để mở rộng vốn từ vựng của mình.

Tong hop tu vung chu de Klima Wetter

Tổng hợp từ vựng về chủ đề Klima Wetter (Khí hậu và thời tiết)

Danh sách danh từ về chủ đề Klima Wetter

Tổng hợp từ vựng Klima Wetter 1
Tổng hợp từ vựng Klima Wetter 2
Tổng hợp từ vựng Klima Wetter 3
Tổng hợp từ vựng Klima Wetter 4
Tổng hợp từ vựng Klima Wetter 5
Tổng hợp từ vựng Klima Wetter 6
Tổng hợp từ vựng Klima Wetter 7
Tổng hợp từ vựng Klima Wetter 8
 Từ vựng tiếng ĐứcNghĩa tiếng việt
1.Das WetterThời tiết
2.Das KlimaKhí hậu
3.Die Jahreszeit, -enMùa
4.Die ErdeĐất
5.Der HimmelTrời
6.Der MondMặt trăng
7.Der SternNgôi sao
8.Das WasserNước
9.Der SchattenCái bóng
10.Der WindGió
11.Die Wolke, -nMây
12.Der RegenMưa
13.Das GewitterCơn giông, giông tố
14.Der BlitzTia chớp, sét
15.Der DonnerTiếng sấm, sấm chớp
16.Der SchneeTuyết
17.Der NebelSương mù
18. Der SonnenbrandCháy nắng
19.Es regnetTrời đổ mưa
20.Es scheitTrời nắng
21.Es schneitTrời rơi tuyết
22.Es friertNó đóng băng
23.Die HitzeSự nóng bức
24.Die KälteSự lạnh
25.Die DürreNạn hạn hán
26.Das EisBăng đá
27.Das GlatteisNước đóng băng trên mặt đường
28.Der HagelCơn mưa đá
29.Der Wetterbericht,Bản thông tin về dự bào thời tiết
30.Die WettervorhersageSự dự báo thời tiết
31.Die HimmelsrichtungPhương hướng
32.Der NordenHướng bắc
33.Der SüdenHướng nam
34.Der OstenHương đông
35.Der WestenHướng tây
36.Die TemperaturNhiệt độ
37.Das GradĐộ C (oC)
38.plus+
39.minus
40.über Null>0
41.unter Null<0
42.Die Hitzewelle, -nThời tiết nóng nực kéo dài nhiều ngày
43.Der Sturm, -´´eCơn giông, trận bão
44.Das UnwetterCơn giông bão
45.Der Ausstoß,-´´eXả thải, phát thải
46.Das Erdgas, -eKhí tự nhiên
47.Das Erdöl, -eDầu thô
48.Die Erwärmung, -enSự nóng lên
49.Das FestlandĐất liền
50.Das HochwasserLũ lụt
51.Die Klimazone, -enĐới khí hậu
52.Die Kohle, -nThan
53.Das KohlenstoffdioxidKhí CO2
54.Der MeeresspiegelMực nước biển
55.Der LichtstrahlChùm ánh sáng, tia bức xạ
56.Das Risiko, -enRủi ro, mạo hiểm
57.Der Schauer, –Trận mưa rào
58.Die Regenzeit, -enMùa mưa
59.Die Trockenheit, -enMùa khô
60.Die Überschwemmung, -enNgập lụt
61.Die Vermehrung, -enSự sinh sôi, gia tăng
62.Der Wasserdampf, -´´eHơi nước
63.Der SonnenscheinÁnh sáng mặt trời
64.Der KlimawandelBiến đổi khí hậu
65.Die Wüste, -nSa mạc
66.Der SandCát
67.Die KüsteBờ biển, ven biển
68.Die Insel, -nHòn đảo
Danh sách danh từ về chủ đề thời tiết khí hậu (Klima Wetter)

Động từ thông dụng trong chủ đề thời tiết và khí hậu (Klima Wetter)

Tổng hợp từ vựng Klima Wetter 9
Tổng hợp từ vựng Klima Wetter 10
 Từ vựng tiếng ĐứcNghĩa tiếng việt
1.sinkenGiảm
2.steigenTăng
3.fallenGiảm
4.auftauenLàm tan băng
5.hungernĐói bụng
6.säubernLàm cho sạch, lạu sạch, rửa sạch
7.reflektierenPhản chiếu
8.schadenGây thiệt hại, làm hỏng         
9.schmelzenLàm tan chảy
10.wärmenẤm lên
11.hagelnMưa đá
12.beitragenGóp phần
13.betragenĐạt đến, lên đến
14.überschwemmenLàm ngập lụt
15.verbessernCải thiện
16.verschlechternLàm xấu đi, làm trầm trọng thêm
Động từ thông dụng trong chủ đề thời tiết và khí hậu (Klima Wetter)

Tính từ về chủ đề thời tiết và khí hậu (Klima Wetter)

Tổng hợp từ vựng Klima Wetter 11
Tổng hợp từ vựng Klima Wetter 12
Tổng hợp từ vựng Klima Wetter 13
Từ vựng tiếng ĐứcNghĩa tiếng việt
1.schmutzigBẩn
2.sauberSạch
3.feuchtẨm ướt
4.frostigBăng giá
5.gefrorenĐóng băng
6.heißNóng
7.kaltLạnh
8.schwachYếu
9.tropischThuộc về miền nhiệt đế
10.warmẤm
11.windigCó nhiều gió
12.glattTrơn trượt
13.nebligCó sương mù
14.trockenKhô nóng
15.nassẨm ướt
16.mildÔn hoà (khí hậu)
17.warmẤm
18.kühlMát
19.sonnigCó ánh nắng mặt trời
20.gefrierenĐóng băng
21.frischTươi
22.stürmischCơn giông, bão tố
23.windigCó gió
24.bewölkt/ wolkigCó mây
25.regnerischCó mưa
26.heftig = starkMãnh liệt
27.konstantKhông thay đổi, bất biến
28.angenehmDễ chịu, thoải mái
Tính từ về chủ đề thời tiết và khí hậu (Klima Wetter)

Link tải ảnh:

Link tải ảnh từ vựng (bản đẹp):

https://drive.google.com/file/d/1-nv1ZHzLFprYVGaYTnGinKI35lf2-6j7/view?usp=sharing

Mình sẽ thường xuyên cập nhật bài viết và thêm nhiều từ vựng mới về chủ đề thi cử, hãy follow mình để nhận thêm nhiều từ vựng thông dụng và hữu ích khác.

Cảm ơn các bạn đã đọc bài. Chia sẻ bài viết lên:
Thuan Dat Duong
Thuan Dat Duong

Chào mọi người, mình là Dương Thuận Đạt, hiện đang sống và làm việc tại Đức. Blog DatGerman được lập ra với mong muốn chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm học ngôn ngữ, thi cử và trải nghiệm cá nhân của mình đến với các bạn có mong muốn đến Đức du học và làm việc.

Hy vọng các bạn thấy nội dung này hữu ích trong quá trình học tập.
Chúc các bạn luôn học tập tốt.

"Hành trình vạn dặm luôn bắt đầu từ những bước chân đầu tiên."

Mục lục