Chào mừng các bạn đến với blog DatGerman

Nơi chia sẻ kiến thức học tiếng Đức và
trải nghiệm cuộc sống ở Đức và Châu Âu

Động từ khuyết thiếu trong tiếng Đức (Modalverben)

Ý nghĩa và cách chia động từ khuyết thiếu trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức có tổng cộng 6 động từ khuyết thiếu (Modalverben): müssen (Phải), möchten (muốn), wollen (muốn), können (có thể), dürfen (được phép), sollen (nên). Chúng là một trong những động từ quan trọng, thường được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Đức.

Hiểu rõ ý nghĩa và cách chia động từ khuyết thiếu giúp chúng ta sử dụng chúng chính xác và hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về ý nghĩa và cách chia các động từ khuyết thiếu trong tiếng Đức.

Động từ khuyết thiếu trong tiếng Đức (Modalverben)
Động từ khuyết thiếu trong tiếng Đức (Modalverben)

Động từ khuyết thiếu trong tiếng Đức (Modalverben)

Modalverben là một dạng động động từ rất đặc biệt, luôn đi kèm với một động từ chính khác nên chúng được gọi là động từ khuyết thiếu hay động từ khiếm khuyết.

Động từ khuyết thiếu sẽ nằm ở vị trí số 2 và động từ chính sẽ được đặt ở cuối câu.

Subjekt + Modalverb + Rest + Verb

Chủ ngữ + Động từ khuyết thiếu + phần còn lại + Động từ (ở cuối câu)

Chia động từ khuyết thiếu trong tiếng Đức (động từ khiếm khuyết) ở thì hiện tại

 müssenmöchten*wollenkönnendürfensollenmögen**
Ichmussmöchtewillkanndarfsollmag
Dumusstmöchtestwillstkannstdarfstsollstmagst
Er/ sie /esmussmöchtewillkanndarfsollmag
Wirmüssenmöchtenwollenkönnendürfensollenmögen
Ihrmüsstmöchtetwolltkönntdürftsolltmögt
Sie/siemüssenmöchtenwollenkönnendürfensollenmögen

Ý nghĩa các động từ khuyết thiếu (động từ khiếm khuyết) trong tiếng Đức

Können (có thể)

Trong tiếng Đức nó được dùng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau:

1. Können thể hiện sự có khả năng, có thể (Fähigkeit): Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của „können“ chỉ khả năng, năng lực thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ:
Er kann sehr gut kochen.
(Anh ấy có thể nấu ăn rất ngon.)

2. Biểu thị sự hiểu biết (cũng mang nghĩa có thể) (Kenntnisse und Fähigkeit): Người ta còn dùng können để thể hiện việc mình biết một kỹ năng nào đó.

Ví dụ:
Er kann Deutsch, Englisch, aber ich kann gut Mathe.
(Anh ấy có thể nói tiếng Đức và tiếng Anh, nhưng tôi có thể làm toán tốt.)

3. Thể hiện sự cho phép, được phép (Erlaubnis): Können còn thể hiện sự cho phép được phép thực hiện một hành động, việc gì đó.

Ví dụ:

Kann ich dein Wörterbuch benutzen?
(Tôi có thể sử dụng từ điển của bạn không?)

Ja, Du kannst mein Wörterbuch benutzen.
(Vâng, bạn có thể sử dụng từ điển của tôi.)

4. Können nói về một sự việc có thể xảy ra, có xác suất khả năng xảy ra (Möglichkeit): können diễn đạt khả năng xác suất có thể xảy ra một sự kiện.

Ví dụ:
Morgen kann es stark regnen.
(Ngày mai, trời có thể mưa to.)

Dürfen (được phép)

Trong tiếng Đức, dürfen được dùng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau:

1. Dürfen thể hiện sự cho phép, đươc phép (Erlaubnis).

Ví dụ:
Man darf hier Handy benutzen.
(Bạn có thể sử dụng điện thoại di động của bạn ở đây.)

2. Biểu thị sự nghiêm cấm khi nó được dùng ở thể phủ định.

Ví dụ:
Man darf in der Ausstellung kein Handy benutzen.
(Bạn không được phép sử dụng điện thoại di động trong triển lãm.)

Wollen (muốn)

Trong tiếng Đức nó được dùng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau:

1. Wollen thể hiện sự mong muốn.

    Ví dụ:
    Ich will ins Kino gehen.
    (Tôi muốn đi đến rạp chiếu phim.)

    2. Thể hiện ý định có kế hoạch cụ thể để thực hiện một việc gì đó.

    Ví dụ:
    Ich will nächstes Jahr nach Deutschland fliegen.
    (Tôi muốn bay đến Đức vào năm tới.)

    3. Thể hiện sự sẵn sàng.

    Ví dụ:
    Ich will dir helfen.
    (Tôi muốn giúp bạn.)

      Möchten (muốn)

      Trong tiếng Đức nó được dùng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau:

      1. Möchten diễn tả mong muốn lịch sự:

      Ví dụ:

      Ich möchte einen Döner haben, bitte.
      (Tôi muốn có một bánh mì thổ nhĩ kỳ kebab.)

      Möchten Sie Döner mit Hähnchen oder Kalbfleisch?
      (Bạn muốn kebab với thịt gà hay thịt bê?)

      2. Yêu cầu hoặc đề nghị một cách lịch sự:

      Ví dụ:

      Wir möchten jetzt bezahlen.
      (Chúng tôi muốn thanh toán)

      Möchten Sie noch etwas?
      (Ông/bà có muốn thêm gì nữa không?)

      3. Diễn tả mong muốn, ước muốn, hy vọng về một kế hoạch gì đó

      Ví dụ:

      Ich möchte dieses Wochenende wandern.
      (Tôi muốn đi leo núi cuối tuần này.)

      Er möchte Ingenieur werden.
      (Anh ấy muốn trở thành kỹ sư.)

        Müssen (phải)

        Müssen là động từ khuyết thiếu thể hiện sự bắt buộc, sự cần thiết, trách nhiệm thực hiện một hành động gì đó.

        1. Müssen diễn tả sự bắt buộc hoặc sự cần thiết

        Ví dụ:

        Wir müssen unsere Hausaufgaben machen.
        (Chúng ta phải làm bài tập về nhà của chúng ta.)

        Er muss morgen früh arbeiten.
        (Anh ấy phải làm việc sớm vào ngày mai.)

        2. Diễn đạt trách nhiệm hoặc bổn phận.

        Ví dụ:

        Er muss seine Eltern anrufen.
        (Anh ấy phải gọi điện thoại cho bố mẹ.)

        Sie müssen den Bericht bis Freitag fertigstellen.
        (Họ phải hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.)

        3. Trong trường hợp phủ định của müssen, nó mang ý nghĩa không cần thiết, không bắt buộc phải thực hiện một hành động gì đó (Không cấm).

        Ví dụ:

        Morgen müssen wir nicht zur Schule gehen.
        (Ngày mai chúng không cần thiết phải đến trường.)

        Ich muss heute nicht kochen.
        (Hôm nay, tôi không cần phải nấu ăn.)

          Sollen

          1. Sollen diễn đạt sự khuyên nhủ hoặc gợi ý

            Ví dụ:

            Du solltest mehr Obst und Gemüse essen.
            Sollen wir zu Hause bleiben?

            (Bạn nên ăn nhiều trái cây và rau quả.
            Chúng ta có nên ở nhà không?)

            2. Diễn tả sự yêu cầu hoặc mệnh lệnh nhẹ nhàng

            Ví dụ:

            Ihr sollt leise sein.
            (Các bạn nên giữ yên lặng.)

            Der Arzt sagt, ich soll im Bett bleiben.
            (Bác sĩ bảo tôi phải nằm nghỉ trên giường.)

            3. Diễn đạt sự bắt buộc hoặc trách nhiệm thực hiện một hành động nào đó

            Ví dụ:

            Wir sollen das Projekt bis nächste Woche abschließen.
            (Chúng ta có nhiệm vụ hoàn thành dự án trước tuần sau.)

            Du sollst deine Hausaufgaben machen.
            (Bạn có nhiệm vụ làm bài tập về nhà.)

            4. Diễn đạt sự kỳ vọng hoặc dự kiến

            Ví dụ:

            Er soll morgen um 8 Uhr hier sein.
            (Anh ấy dự kiến ngày mai sẽ có mặt ở đây lúc 8 giờ.)

            Das Wetter soll morgen schön werden.
            (Thời tiết dự kiến sẽ đẹp vào ngày mai.)

              Phân biệt möchten và wollen

              Wollenmöchten đều có nghĩa là muốn. Tuy nhiên möchten thể hiện sự ước muốn, mong muốn một cách lịch sự, nhưng không có kế hoạch cụ thể. Trong khi đó wollen thể hiện ước muốn nhưng có sự quyết tâm thực hiện, có mục tiêu rõ ràng để đạt bằng được kết quả mong muốn.

              Ví dụ về ý nghĩa động từ khuyết thiếu möchten: tôi muốn A, muốn B, muốn C, chỉ đơn thuần là điều mong muốn, nhưng vẫn chưa có mục tiêu kế hoạch rõ ràng và được dùng trong trường hợp lịch sự.

              Ý nghĩa của wollen, tôi muốn A và tôi có kế hoạch và quyết tâm đạt được mục tiêu.

              Trong một số trường hợp ta có thể dùng wollen thay thế cho möchten và ngược lại. Tuy nhiên trong một số trường hợp thì 2 động từ khuyết thiếu này không thể thay thế cho nhau vì mức độ ý nghĩa của câu bị thay đổi.

              Ví dụ:

              Ich will in Deutschland studieren.
              (cố gắng đạt được mục tiêu)

              Ich möchte in Deutschland studieren.
              (lịch sự và thể hiện ước muốn có thể)

              Cảm ơn các bạn đã đọc bài. Chia sẻ bài viết lên:
              Thuan Dat Duong
              Thuan Dat Duong

              Chào mọi người, mình là Dương Thuận Đạt, hiện đang sống và làm việc tại Đức. Blog DatGerman được lập ra với mong muốn chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm học ngôn ngữ, thi cử và trải nghiệm cá nhân của mình đến với các bạn có mong muốn đến Đức du học và làm việc.

              Hy vọng các bạn thấy nội dung này hữu ích trong quá trình học tập.
              Chúc các bạn luôn học tập tốt.

              "Hành trình vạn dặm luôn bắt đầu từ những bước chân đầu tiên."

              Mục lục