Chào mừng các bạn đến với blog DatGerman

Nơi chia sẻ kiến thức học tiếng Đức và
trải nghiệm cuộc sống ở Đức và Châu Âu

Từ vựng tiếng đức chủ đề du lịch Reisen

Tổng hợp 94 Từ vựng tiếng đức chủ đề du lịch Reisen có ảnh

Tiếp nối chuỗi bài viết về từ vựng theo chủ đề, hôm nay mình giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng đức chủ đề du lịch Reisen. Đây là một chủ đề quen thuộc ở các trình độ. Trong bài viết, mình cung cấp những từ vựng cơ bản kèm ảnh minh hoạ để các bạn dễ dàng tiếp thu. Mình có để lại link tải ảnh ở cuối bài viết các bạn có thể tải ảnh về học.

Từ vựng theo ảnh chủ đề Reisen

Tổng hợp Từ vựng tiếng đức chủ đề du lịch Reisen

Danh sách danh từ về chủ đề du lịch Reisen

Tu vung tieng duc du lich Reisen 1
Tu vung tieng duc du lich Reisen 2
Tu vung tieng duc du lich Reisen 3
Tu vung tieng duc du lich Reisen 4
Tu vung tieng duc du lich Reisen 5
Tu vung tieng duc du lich Reisen 6
 Từ vựng tiếng ĐứcNghĩa tiếng việt
1.Die Karte, -n
2.Die Fahrkarte, -nVé tàu
3.Das Ticket, -s
4.Der Stadtplan, -´´eBản đồ thành phố
5.Der Weg, -eĐường đi
6.Die Gegend, -enKhu vực, vùng miền
7.Die Umgebung, -enVùng xung quanh, hoàn cảnh xung quanh
8.Die Richtung, -enPhương hướng, chiều hướng
9.In der Nähe (von)Gần đây
10.Zu HauseỞ nhà
11.Nach HauseVề nhà
12.Die Ferien (Plural)Kỳ nghỉ (chung)
13.Der Urlaub, -eNghỉ phép (cá nhân)
14.Die Reise, -nChuyến du lịch
15.Die Fahrt, -enChuyến đi xe
16.Der Ausflug,-´´eChuyến đi dã ngoại
17.Die WanderungĐi bộ đường dài
18.Der/ die Tourist/inDu khách
19.Der/ die Urlauber/inNgười nghỉ phép đi du lịch
20.Der TourismusNgành du lịch
21.Das Reisebüro, -sVăn phòng du lịch
22.Die Information, -enThông tin
23.Der/ die Reiseleiter/inHướng dẫn viên du lịch
24.Der die Reiseführer/ inSách hướng dẫn du lịch, Hướng dẫn viên du lịch
25.Die Sehenswürdigkeit, -enDanh lam thắng cảnh
26.Das DenkmalĐài tưởng niệm
27.Das Souvenir, -sQuà kỉ niệm
28. Die Stadtrundfahrt, -enChuyến đi xung quanh thành phố
29.Die Führung, -enQuản lý
30.Die Buchung, -enĐặt vé
31.Die Reservierung, -enĐặt chỗ trước
32.Die Ferienwohnung, -enCăn hộ nghỉ dưỡng
33.Das Hotel, -sKhách sạn
34.Die Pension, -enMột loại nhà trọ
35.Die Anmeldung, -enSự đăng ký
36.Die Rezeption, -enSự tiếp nhận
37.Das Anmeldeformular, -eMẫu đăng ký
38.Die AnreiseSự đến nơi
39.Die AbreiseSự khởi hành
40.Die Übernachtung, -enSự qua đêm
41.Das Einzel-/ DoppelzimmerPhòng đơn/ phòng giường đôi
42.Die Haupt- /NebensaisonMùa chính đi du lịch/ phụ
43.Die VollpensionChỗ ở tại khách sạn nơi khách được phục vụ bữa trưa và bữa tối
44.Die HalbpensionChỗ ở trọn gói với bữa sáng và bữa tối hoặc bữa trưa
45.Das GepäckHành lý
46.Der Koffer,-Va li
47.Die JugendherbergeNhà trọ thanh niên
48.Der Campingplatz, -´´eKhu cắm trại
49.Das Zelt, -eCái lều trại
50.Das CampTrại
Tổng hợp 50 danh từ về chủ đề du lịch Reisen

Động từ thông dụng trong chủ đề du lịch Reisen

Tu vung tieng duc du lich Reisen 7
Tu vung tieng duc du lich Reisen 8
Tu vung tieng duc du lich Reisen 9
Tu vung tieng duc du lich Reisen 10
 Từ vựng tiếng ĐứcNghĩa tiếng việt
1.Nach dem Weg fragenHỏi đường
2.(sich) auskennenNhận ra
3.liegenNằm
4.abbiegenRẻ hướng
5.überquerenBăng qua
6.zu Fuß gehenĐi bộ
7.fahren (mit)Lái xe, đi tàu
8.fliegen (mit)Bay
9.Urlaub machenĐi du lich
10.Ferien machenĐi du lich
11.planenLên kế hoạch
12.verbringenTrải qua
13.verreisenDu lịch
14.einen Ausflug machenĐi dã ngoại
15.reisenĐi du lịch
16.sich erholenNghỉ ngơi
17.sich entspannenThư giản
18.sich ausruhenNghỉ ngơi
19.genießenThưởng thức
20.besichtigenTham quan
21.ansehenNhìn ngắm
22.besuchenThăm
23.sparzieren gehenĐi dạo
24.buchenĐặt vé
25.bestätigenXác nhận
26.reservierenĐặt vé trước
27.anmeldenĐăng kí
28.ein Formular ausfüllenĐiền đơn
29.ausbuchen => ausgebuchtHết hàng để đặt mua    
30.zeltenDựng lều
31.campenCắm trại
Động từ thông dụng trong chủ đề du lịch Reisen

Tính từ về chủ đề du lịch Reisen

Tu vung tieng duc du lich Reisen 11
Tu vung tieng duc du lich Reisen 12
 Từ vựng tiếng ĐứcNghĩa tiếng việt
1.fremdMới lạ, khác lạ
2.naheGần
3.weitXa
4.geradeausĐi thẳng
5.(nach) linksSang trái
6.(nach) rechtsSang phải
7.nördlichBắc
8.westlichTây
9.südlichNam
10.östlichĐông
11.touristischThuộc về du lịch
12.pauschalThanh toán 1 lần toàn bộ
13.individuellCá nhân
Tính từ về chủ đề du lịch Reisen

Link tải ảnh

Mình để link ở đây và thường xuyên cập nhật thêm nhiều từ vựng mới. Các bạn có thể click vô dòng chữ bên dưới để tải về học:

👉Link tải ảnh từ vựng chủ đề Reisen: https://drive.google.com/file/d/1rAo0t_b1vZwMFDd23tUMhdckE80rxc1E/view?usp=sharing.

Cảm ơn các bạn đã đọc bài. Chia sẻ bài viết lên:
Thuan Dat Duong
Thuan Dat Duong

Chào mọi người, mình là Dương Thuận Đạt, hiện đang sống và làm việc tại Đức. Blog DatGerman được lập ra với mong muốn chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm học ngôn ngữ, thi cử và trải nghiệm cá nhân của mình đến với các bạn có mong muốn đến Đức du học và làm việc.

Hy vọng các bạn thấy nội dung này hữu ích trong quá trình học tập.
Chúc các bạn luôn học tập tốt.

"Hành trình vạn dặm luôn bắt đầu từ những bước chân đầu tiên."

Mục lục