Chào mừng các bạn đến với blog DatGerman
Nơi chia sẻ kiến thức học tiếng Đức vàtrải nghiệm cuộc sống ở Đức và Châu Âu
Tiếp nối chuỗi bài viết về từ vựng theo chủ đề, hôm nay mình giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng đức chủ đề du lịch Reisen. Đây là một chủ đề quen thuộc ở các trình độ. Trong bài viết, mình cung cấp những từ vựng cơ bản kèm ảnh minh hoạ để các bạn dễ dàng tiếp thu. Mình có để lại link tải ảnh ở cuối bài viết các bạn có thể tải ảnh về học.
Từ vựng tiếng Đức | Nghĩa tiếng việt | |
1. | Die Karte, -n | Vé |
2. | Die Fahrkarte, -n | Vé tàu |
3. | Das Ticket, -s | Vé |
4. | Der Stadtplan, -´´e | Bản đồ thành phố |
5. | Der Weg, -e | Đường đi |
6. | Die Gegend, -en | Khu vực, vùng miền |
7. | Die Umgebung, -en | Vùng xung quanh, hoàn cảnh xung quanh |
8. | Die Richtung, -en | Phương hướng, chiều hướng |
9. | In der Nähe (von) | Gần đây |
10. | Zu Hause | Ở nhà |
11. | Nach Hause | Về nhà |
12. | Die Ferien (Plural) | Kỳ nghỉ (chung) |
13. | Der Urlaub, -e | Nghỉ phép (cá nhân) |
14. | Die Reise, -n | Chuyến du lịch |
15. | Die Fahrt, -en | Chuyến đi xe |
16. | Der Ausflug,-´´e | Chuyến đi dã ngoại |
17. | Die Wanderung | Đi bộ đường dài |
18. | Der/ die Tourist/in | Du khách |
19. | Der/ die Urlauber/in | Người nghỉ phép đi du lịch |
20. | Der Tourismus | Ngành du lịch |
21. | Das Reisebüro, -s | Văn phòng du lịch |
22. | Die Information, -en | Thông tin |
23. | Der/ die Reiseleiter/in | Hướng dẫn viên du lịch |
24. | Der die Reiseführer/ in | Sách hướng dẫn du lịch, Hướng dẫn viên du lịch |
25. | Die Sehenswürdigkeit, -en | Danh lam thắng cảnh |
26. | Das Denkmal | Đài tưởng niệm |
27. | Das Souvenir, -s | Quà kỉ niệm |
28. | Die Stadtrundfahrt, -en | Chuyến đi xung quanh thành phố |
29. | Die Führung, -en | Quản lý |
30. | Die Buchung, -en | Đặt vé |
31. | Die Reservierung, -en | Đặt chỗ trước |
32. | Die Ferienwohnung, -en | Căn hộ nghỉ dưỡng |
33. | Das Hotel, -s | Khách sạn |
34. | Die Pension, -en | Một loại nhà trọ |
35. | Die Anmeldung, -en | Sự đăng ký |
36. | Die Rezeption, -en | Sự tiếp nhận |
37. | Das Anmeldeformular, -e | Mẫu đăng ký |
38. | Die Anreise | Sự đến nơi |
39. | Die Abreise | Sự khởi hành |
40. | Die Übernachtung, -en | Sự qua đêm |
41. | Das Einzel-/ Doppelzimmer | Phòng đơn/ phòng giường đôi |
42. | Die Haupt- /Nebensaison | Mùa chính đi du lịch/ phụ |
43. | Die Vollpension | Chỗ ở tại khách sạn nơi khách được phục vụ bữa trưa và bữa tối |
44. | Die Halbpension | Chỗ ở trọn gói với bữa sáng và bữa tối hoặc bữa trưa |
45. | Das Gepäck | Hành lý |
46. | Der Koffer,- | Va li |
47. | Die Jugendherberge | Nhà trọ thanh niên |
48. | Der Campingplatz, -´´e | Khu cắm trại |
49. | Das Zelt, -e | Cái lều trại |
50. | Das Camp | Trại |
Từ vựng tiếng Đức | Nghĩa tiếng việt | |
1. | Nach dem Weg fragen | Hỏi đường |
2. | (sich) auskennen | Nhận ra |
3. | liegen | Nằm |
4. | abbiegen | Rẻ hướng |
5. | überqueren | Băng qua |
6. | zu Fuß gehen | Đi bộ |
7. | fahren (mit) | Lái xe, đi tàu |
8. | fliegen (mit) | Bay |
9. | Urlaub machen | Đi du lich |
10. | Ferien machen | Đi du lich |
11. | planen | Lên kế hoạch |
12. | verbringen | Trải qua |
13. | verreisen | Du lịch |
14. | einen Ausflug machen | Đi dã ngoại |
15. | reisen | Đi du lịch |
16. | sich erholen | Nghỉ ngơi |
17. | sich entspannen | Thư giản |
18. | sich ausruhen | Nghỉ ngơi |
19. | genießen | Thưởng thức |
20. | besichtigen | Tham quan |
21. | ansehen | Nhìn ngắm |
22. | besuchen | Thăm |
23. | sparzieren gehen | Đi dạo |
24. | buchen | Đặt vé |
25. | bestätigen | Xác nhận |
26. | reservieren | Đặt vé trước |
27. | anmelden | Đăng kí |
28. | ein Formular ausfüllen | Điền đơn |
29. | ausbuchen => ausgebucht | Hết hàng để đặt mua |
30. | zelten | Dựng lều |
31. | campen | Cắm trại |
Từ vựng tiếng Đức | Nghĩa tiếng việt | |
1. | fremd | Mới lạ, khác lạ |
2. | nahe | Gần |
3. | weit | Xa |
4. | geradeaus | Đi thẳng |
5. | (nach) links | Sang trái |
6. | (nach) rechts | Sang phải |
7. | nördlich | Bắc |
8. | westlich | Tây |
9. | südlich | Nam |
10. | östlich | Đông |
11. | touristisch | Thuộc về du lịch |
12. | pauschal | Thanh toán 1 lần toàn bộ |
13. | individuell | Cá nhân |
Mình để link ở đây và thường xuyên cập nhật thêm nhiều từ vựng mới. Các bạn có thể click vô dòng chữ bên dưới để tải về học:
👉Link tải ảnh từ vựng chủ đề Reisen: https://drive.google.com/file/d/1rAo0t_b1vZwMFDd23tUMhdckE80rxc1E/view?usp=sharing.